logo-header.png

Cáp điều khiển có màn chắn

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
•TCVN 6610-3 / IEC 60227-3
•TCVN 6610-5 / IEC 60227-5
•TCVN 6612 / IEC 60228
•JIS C 3307; JIS C 3102
•AS/NZS 5000.1; AS/NZS 1125

Cáp nguồn điều khiển OVI được sản xuất hoàn toàn theo tiêu chuẩn sau:

TCVN 6612 : 2007 (IEC 60228),

TCVN 5935 : 2013 (IEC 60502-1)

JIS C3401

 

Liên hệ icon-right-arrow-w.svg

Tổng quan về ứng dụng

Cáp nguồn điều khiển OVI được sản xuất hoàn toàn theo tiêu chuẩn sau:

TCVN 6612 : 2007 (IEC 60228),

TCVN 5935 : 2013 (IEC 60502-1)

JIS C3401

Thông số kỹ thuật cáp điều khiển không màn chắn

Thông số kỹ thuật cáp CU/PVC600/1000 V

Tiêu chuẩn áp dụng

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT:

Ruột dẫn: Đồng ủ mềm xoắn đồng tâm,lớp ngoài
cùng được xoắn theo chiều trái (S).
Cách điện: Nhựa PVC compound 700C
C, XLPE 900C.
Phân biệt pha
Phân biệt bằng màu:

2 ruột dẫn: đen, trắng.

3 ruột dẫn: đen, trắng, đỏ
4 ruột dẫn: đen, trắng, đỏ, xanh nhạt
Phân biệt bằng số:

Ruột dẫn điện – Conductor; Cách điện – Insulation; Bảo vệ – Outer sheath
Phân biệt bằng số áp dụng cho cáp có từ 5 ruột dẫn trở lên. Số được in trên bề mặt cách điện, khoảng cách lặp
lại mỗi lần in khoảng 30 mm.
Xoắn ghép lõi: Các lõi dẫn được xoắn với nhau bằng phương pháp xoắn đồng tâm. Chiều xoắn có thể là chiều
trái hoặc chiều phải. Khi xoắn điền đầy khoảng trống bằng chất độn, hoặc PVC. Giữa các lõi và chất độn phải
có chất chống dính để khi tách ra dễ dàng.
Bảo vệ: Vỏ bọc bảo vệ bằng PVC hoặc HDPE bao phủ lên lớp màn chắn.
Mục đích sử dụng: Cáp điều khiển không màn chắn rất phù hợp cho việc chế tạo máy công cụ, lắp đặt băng tải,
dây chuyền tự động, máy chế biến thức ăn, máy đóng gói…

Xác định dây

– Ruột dẫn: Lõi đồng tròn bện (lớp 2)

– Cách điện: Xanh lam, đỏ, vàng, đen, xanh lá kết hợp với màu vàng (Te) hoặc theo yêu cầu.

Cấu trúc cáp

Thông số kỹ thuật

CÁP ĐIỀU KHIỂN (control cable) CU/PVC/SCT/PVC (CVV-S) 0.6/1 KV, CÓ MÀNG CHẮN

Tiết diện danh định Kết cấu ruột dẫn Đường kính ruột dẫn Chiều dày cách điện Chiều dày băng đồng Chiều dày bảo vệ Đường kính tổng Điện trở ruột dẫn ở 200C Khối lượng gần đúng
Nominal
area
Structure Diameter
of conductor
Thickness
of insulation
Thickness
of metallic
screen
Thickness of outer
sheath
Approx. overall diameter DC
resistance
at 200C
Approx. mass
of cable
(mm2) Sợi mm mm mm mm mm mm (Ω/km) (kg/km)
2 x 1.0 7 0.42 1.26 0.80 0.10 1.50 12.1 18.10 206
2 x 1.5 7 0.52 1.56 0.80 0.10 1.50 12.7 12.10 233
2 x 2.5 7 0.67 2.01 0.80 0.10 1.50 13.6 7.41 277
2 x 4.0 7 0.85 2.55 1.00 0.10 1.50 15.5 4.61 369
2 x 6.0 7 1.04 3.12 1.00 0.10 1.50 16.6 3.08 444
2 x 10 7 1.35 4.05 1.00 0.10 1.50 18.5 1.83 585
2 x 16 7 1.70 5.10 1.00 0.10 1.50 20.7 1.15 778
3 x 1.0 7 0.42 1.26 0.80 0.10 1.50 12.6 18.10 228
3 x 1.5 7 0.52 1.56 0.80 0.10 1.50 13.2 12.10 261
3 x 2.5 7 0.67 2.01 0.80 0.10 1.50 14.2 7.41 316
3 x 4.0 7 0.85 2.55 1.00 0.10 1.50 16.2 4.61 427
3 x 6.0 7 1.04 3.12 1.00 0.10 1.50 17.4 3.08 523
3 x 10 7 1.35 4.05 1.00 0.10 1.50 19.5 1.83 706
3 x 16 7 1.70 5.10 1.00 0.10 1.60 21.9 1.15 959
4 x 1.0 7 0.42 1.26 0.80 0.10 1.50 13.4 18.10 260
4 x 1.5 7 0.52 1.56 0.80 0.10 1.50 14.1 12.10 300
4 x 2.5 7 0.67 2.01 0.80 0.10 1.50 15.2 7.41 368
4 x 4.0 7 0.85 2.55 1.00 0.10 1.50 17.5 4.61 504
4 x 6.0 7 1.04 3.12 1.00 0.10 1.50 18.8 3.08 624
4 x 10 7 1.35 4.05 1.00 0.10 1.60 21.2 1.83 859
4 x 16 7 1.70 5.10 1.00 0.10 1.60 23.9 1.15 1181
5 x 1.0 7 0.42 1.26 0.80 0.10 1.50 14.3 18.10 293
5 x 1.5 7 0.52 1.56 0.80 0.10 1.50 15.1 12.10 341
5 x 2.5 7 0.67 2.01 0.80 0.10 1.50 16.3 7.41 423
5 x 4.0 7 0.85 2.55 1.00 0.10 1.50 18.8 4.61 585
5 x 6.0 7 1.04 3.12 1.00 0.10 1.50 20.4 3.08 733
5 x 10 7 1.35 4.05 1.00 0.10 1.60 23.1 1.83 1022
5 x 16 7 1.70 5.10 1.00 0.10 1.70 26.1 1.15 1414

 

CÁP ĐIỀU KHIỂN (control cable) CU/PVC/SCT/PVC (CVV-S) 0.6/1 KV, CÓ MÀNG CHẮN

Tiết diện danh định Kết cấu ruột dẫn Đường kính ruột dẫn Chiều dày cách điện Chiều dày băng đồng Chiều dày bảo vệ Đường kính tổng Điện trở ruột dẫn ở 200C Khối lượng gần đúng
Nominal
area
Structure Diameter
of conductor
Thickness
of insulation
Thickness
of metallic
screen
Thickness of outer
sheath
Approx. overall diameter DC
resistance
at 200C
Approx. mass
of cable
(mm2) Sợi mm mm mm mm mm mm (Ω/km) (kg/km)
6 x 1.0 7 0.42 1.26 0.80 0.10 1.50 15.2 18.1 328
6 x 1.5 7 0.52 1.56 0.80 0.10 1.50 16.1 12.1 384
6 x 2.5 7 0.67 2.01 0.80 0.10 1.50 17.4 7.41 480
6 x 4.0 7 0.85 2.55 1.00 0.10 1.50 20.3 4.61 672
6 x 6.0 7 1.04 3.12 1.00 0.10 1.60 22.2 3.08 848
6 x 10 7 1.35 4.05 1.00 0.10 1.70 25.1 1.83 1189
6 x 16 7 1.70 5.10 1.00 0.10 1.80 28.5 1.15 1654
7 x 1.0 7 0.42 1.26 0.80 0.10 1.50 15.2 18.1 348
7 x 1.5 7 0.52 1.56 0.80 0.10 1.50 16.1 12.1 410
7 x 2.5 7 0.67 2.01 0.80 0.10 1.50 17.4 7.41 518
7 x 4.0 7 0.85 2.55 1.00 0.10 1.50 20.3 4.61 731
7 x 6.0 7 1.04 3.12 1.00 0.10 1.60 22.2 3.08 930
7 x 10 7 1.35 4.05 1.00 0.10 1.70 25.1 1.83 1316
7 x 16 7 1.70 5.10 1.00 0.10 1.80 28.5 1.15 1844
8 x 1.0 7 0.42 1.26 0.80 0.10 1.50 16.0 18.1 368
8 x 1.5 7 0.52 1.56 0.80 0.10 1.50 18.0 12.1 436
8 x 2.5 7 0.67 2.01 0.80 0.10 1.50 19.6 7.41 556
8 x 4.0 7 0.85 2.55 1.00 0.10 1.50 22.8 4.61 792
8 x 6.0 7 1.04 3.12 1.00 0.10 1.60 24.8 3.08 1013
10 x 1.0 7 0.42 1.26 0.80 0.10 1.50 18.3 18.1 459
10 x 1.5 7 0.52 1.56 0.80 0.10 1.50 19.5 12.1 546
10 x 2.5 7 0.67 2.01 0.80 0.10 1.60 21.4 7.41 703
10 x 4.0 7 0.85 2.55 1.00 0.10 1.70 25.4 4.61 1013
10 x 6.0 7 1.04 3.12 1.00 0.10 1.80 27.9 3.08 1295
12 x 1.0 7 0.42 1.26 0.80 0.10 1.50 18.7 18.1 507
12 x 1.5 7 0.52 1.56 0.80 0.10 1.50 20.0 12.1 610

 

CÁP ĐIỀU KHIỂN (control cable) CU/PVC/SCT/PVC (CVV-S) 0.6/1 KV, CÓ MÀNG CHẮN

Tiết diện danh định Kết cấu ruột dẫn Đường kính ruột dẫn Chiều dày cách điện Chiều dày băng đồng Chiều dày bảo vệ Đường kính tổng Điện trở ruột dẫn ở 200C Khối lượng gần đúng
Nominal
area
Structure Diameter
of conductor
Thickness
of insulation
Thickness
of metallic
screen
Thickness of outer
sheath
Approx. overall diameter DC
resistance
at 200C
Approx. mass
of cable
(mm2) Sợi mm mm mm mm mm mm (Ω/km) (kg/km)
12 x 2.5 7 0.67 2.01 0.80 0.10 1.60 22.0 7.41 792
12 x 4.0 7 0.85 2.55 1.00 0.10 1.70 26.2 4.61 1150
12 x 6.0 7 1.04 3.12 1.00 0.10 1.80 28.7 3.08 1481
15 x 1.0 7 0.42 1.26 0.80 0.10 1.50 19.6 18.1 582
15 x 1.5 7 0.52 1.56 0.80 0.10 1.50 21.0 12.1 707
15 x 2.5 7 0.67 2.01 0.80 0.10 1.60 23.1 7.41 929
15 x 4.0 7 0.85 2.55 1.00 0.10 1.70 27.5 4.61 1361
15 x 6.0 7 1.04 3.12 1.00 0.10 1.80 30.2 3.08 1765
20 x 1.0 7 0.42 1.26 0.80 0.10 1.60 21.5 18.1 719
20 x 1.5 7 0.52 1.56 0.80 0.10 1.60 23.1 12.1 883
20 x 2.5 7 0.67 2.01 0.80 0.10 1.70 25.5 7.41 1171
30 x 1.0 7 0.42 1.26 0.80 0.10 1.70 26.1 18.1 1014
30 x 1.5 7 0.52 1.56 0.80 0.10 1.80 28.2 12.1 1256
30 x 2.5 7 0.67 2.01 0.80 0.10 1.80 31.2 7.41 1683

 

CÁP ĐIỀU KHIỂN (control cable) CU/XLPE/SCT/PVC (CXV-S) 0.6/1 KV, CÓ MÀNG CHẮN

Tiết diện danh định Kết cấu ruột dẫn Đường kính ruột dẫn Chiều dày cách điện Chiều dày băng đồng Chiều dày bảo vệ Đường kính tổng Điện trở ruột dẫn ở 200C Khối lượng gần đúng
Nominal
area
Structure Diameter
of conductor
Thickness
of insulation
Thickness
of metallic
screen
Thickness of outer
sheath
Approx. overall diameter DC
resistance
at 200C
Approx. mass
of cable
(mm2) Sợi mm mm mm mm mm mm (Ω/km) (kg/km)
2 x 1.0 7 0.42 1.26 0.70 0.10 1.50 11.7 18.1 188
2 x 1.5 7 0.52 1.56 0.70 0.10 1.50 12.3 12.1 213
2 x 2.5 7 0.67 2.01 0.70 0.10 1.50 13.2 7.41 255
2 x 4.0 7 0.85 2.55 0.70 0.10 1.50 14.3 4.61 313
2 x 6.0 7 1.04 3.12 0.70 0.10 1.50 15.4 3.08 383
2 x 10 7 1.35 4.05 0.70 0.10 1.50 17.3 1.83 516
2 x 16 7 1.70 5.1 0.70 0.10 1.50 19.4 1.15 694
3 x 1.0 7 0.42 1.26 0.70 0.10 1.50 12.1 18.1 206
3 x 1.5 7 0.52 1.56 0.70 0.10 1.50 12.8 12.1 236
3 x 2.5 7 0.67 2.01 0.70 0.10 1.50 13.7 7.41 288
3 x 4.0 7 0.85 2.55 0.70 0.10 1.50 14.9 4.61 361
3 x 6.0 7 1.04 3.12 0.70 0.10 1.50 16.1 3.08 450
3 x 10 7 1.35 4.05 0.70 0.10 1.50 18.1 1.83 624
3 x 16 7 1.70 5.1 0.70 0.10 1.50 20.5 1.15 857
4 x 1.0 7 0.42 1.26 0.70 0.10 1.50 12.9 18.1 232
4 x 1.5 7 0.52 1.56 0.70 0.10 1.50 13.6 12.1 269
4 x 2.5 7 0.67 2.01 0.70 0.10 1.50 14.7 7.41 333
4 x 4.0 7 0.85 2.55 0.70 0.10 1.50 16 4.61 424
4 x 6.0 7 1.04 3.12 0.70 0.10 1.50 17.4 3.08 535
4 x 10 7 1.35 4.05 0.70 0.10 1.50 19.6 1.83 751
4 x 16 7 1.70 5.1 0.70 0.10 1.60 22.3 1.15 1054
5 x 1.0 7 0.42 1.26 0.70 0.10 1.50 13.7 18.1 260
5 x 1.5 7 0.52 1.56 0.70 0.10 1.50 14.5 12.1 305
5 x 2.5 7 0.67 2.01 0.70 0.10 1.50 15.7 7.41 382
5 x 4.0 7 0.85 2.55 0.70 0.10 1.50 17.2 4.61 491
5 x 6.0 7 1.04 3.12 0.70 0.10 1.50 18.7 3.08 625
5 x 10 7 1.35 4.05 0.70 0.10 1.60 21.3 1.83 892

 

CÁP ĐIỀU KHIỂN (control cable) CU/XLPE/SCT/PVC (CXV-S) 0.6/1 KV, CÓ MÀNG CHẮN

Tiết diện danh định Kết cấu ruột dẫn Đường kính ruột dẫn Chiều dày cách điện Chiều dày băng đồng Chiều dày bảo vệ Đường kính tổng Điện trở ruột dẫn ở 200C Khối lượng gần đúng
Nominal
area
Structure Diameter
of conductor
Thickness
of insulation
Thickness
of metallic
screen
Thickness of outer
sheath
Approx. overall diameter DC
resistance
at 200C
Approx. mass
of cable
(mm2) Sợi mm mm mm mm mm mm (Ω/km) (kg/km)
5 x 16 7 1.70 5.1 0.70 0.10 1.60 24.4 1.15 1262
6 x 1.0 7 0.42 1.26 0.70 0.10 1.50 14.6 18.1 289
6 x 1.5 7 0.52 1.56 0.70 0.10 1.50 15.5 12.1 341
6 x 2.5 7 0.67 2.01 0.70 0.10 1.50 16.8 7.41 431
6 x 4.0 7 0.85 2.55 0.70 0.10 1.50 18.4 4.61 559
6 x 6.0 7 1.04 3.12 0.70 0.10 1.50 20.2 3.08 719
6 x 10 7 1.35 4.05 0.70 0.10 1.60 23.1 1.83 1037
6 x 16 7 1.7 5.1 0.70 0.10 1.70 26.5 1.15 1475
7 x 1.0 7 0.42 1.26 0.70 0.10 1.50 14.6 18.1 304
7 x 1.5 7 0.52 1.56 0.70 0.10 1.50 15.5 12.1 362
7 x 2.5 7 0.67 2.01 0.70 0.10 1.50 16.8 7.41 463
7 x 4.0 7 0.85 2.55 0.70 0.10 1.50 18.4 4.61 606
7 x 6.0 7 1.04 3.12 0.70 0.10 1.50 20.2 3.08 787
7 x 10 7 1.35 4.05 0.70 0.10 1.60 23.1 1.83 1146
7 x 16 7 1.7 5.1 0.70 0.10 1.70 26.5 1.15 1644
8 x 1.0 7 0.42 1.26 0.70 0.10 1.50 14.6 18.1 320
8 x 1.5 7 0.52 1.56 0.70 0.10 1.50 15.5 12.1 383
8 x 2.5 7 0.67 2.01 0.70 0.10 1.50 16.8 7.41 495
8 x 4.0 7 0.85 2.55 0.70 0.10 1.50 18.4 4.61 654
8 x 6.0 7 1.04 3.12 0.70 0.10 1.50 20.2 3.08 855
10 x 1.0 7 0.42 1.26 0.70 0.10 1.50 17.5 18.1 398
10 x 1.5 7 0.52 1.56 0.70 0.10 1.50 18.7 12.1 479
10 x 2.5 7 0.67 2.01 0.70 0.10 1.50 20.5 7.41 622
10 x 4.0 7 0.85 2.55 0.70 0.10 1.60 22.8 4.61 832
10 x 6.0 7 1.04 3.12 0.70 0.10 1.70 25.2 3.08 1092
12 x 1.0 7 0.42 1.26 0.70 0.10 1.50 17.9 18.1 436

 

CÁP ĐIỀU KHIỂN (control cable) CU/XLPE/SCT/PVC (CXV-S) 0.6/1 KV, CÓ MÀNG CHẮN

Tiết diện danh định Kết cấu ruột dẫn Đường kính ruột dẫn Chiều dày cách điện Chiều dày băng đồng Chiều dày bảo vệ Đường kính tổng Điện trở ruột dẫn ở 200C Khối lượng gần đúng
Nominal
area
Structure Diameter
of conductor
Thickness
of insulation
Thickness
of metallic
screen
Thickness of outer
sheath
Approx. overall diameter DC
resistance
at 200C
Approx. mass
of cable
(mm2) Sợi mm mm mm mm mm mm (Ω/km) (kg/km)
12 x 1.5 7 0.52 1.56 0.70 0.10 1.50 19.1 12.1 529
12 x 2.5 7 0.67 2.01 0.70 0.10 1.50 21.1 7.41 698
12 x 4.0 7 0.85 2.55 0.70 0.10 1.60 23.5 4.61 942
12 x 6.0 7 1.04 3.12 0.70 0.10 1.70 26 3.08 1246
15 x 1.0 7 0.42 1.26 0.70 0.10 1.50 18.6 18.1 495
15 x 1.5 7 0.52 1.56 0.70 0.10 1.50 20 12.1 609
15 x 2.5 7 0.67 2.01 0.70 0.10 1.60 22.1 7.41 814
15 x 4.0 7 0.85 2.55 0.70 0.10 1.60 24.6 4.61 1110
15 x 6.0 7 1.04 3.12 0.70 0.10 1.70 27.3 3.08 1482
20 x 1.0 7 0.42 1.26 0.70 0.10 1.50 20.4 18.1 604
20 x 1.5 7 0.52 1.56 0.70 0.10 1.60 22 12.1 754
20 x 2.5 7 0.67 2.01 0.70 0.10 1.60 24.4 7.41 1021
30 x 1.0 7 0.42 1.26 0.70 0.10 1.70 24.7 18.1 844
30 x 1.5 7 0.52 1.56 0.70 0.10 1.70 26.8 12.1 1065
30 x 2.5 7 0.67 2.01 0.70 0.10 1.80 29.8 7.41 1460