Cáp hạ thế có giáp
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
• TCVN 5935-1; IEC 60502-1
Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa PVC/XLPE dùng cho truyền tải điện ngầm cấp điện áp 600/1000 V lắp đặt cố định
Tổng quan ứng dụng
Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa PVC/XLPE dùng cho truyền tải điện ngầm cấp điện áp 600/1000 V lắp đặt cố định
Thông số kỹ thuật cáp CU/PVC 450/750 V
Thông số kỹ thuật cáp CU/PVC600/1000 V
Tiêu chuẩn áp dụng
• TCVN 5935-1; IEC 60502-1
Nhận biết dây
– Ruột dẫn điện : Lõi đồng tròn bện (lớp 2)
– Cách điện: Xanh, đỏ, vàng, đen, xanh lục kết hợp vàng (Te) hoặc theo yêu cầu.
Cấu trúc cáp
Đặc tính kỹ thuật
1 CORE CU/XLPE/PVC/DATA/PVC 600/1000V
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Bề dày cách điện |
Đường kính toàn bộ | Khối lượng tính toán |
Điện trở một chiều tại 200C |
Dòng điện định mức đặt dưới lòng đất 250C | Dòng điện định mức đặt trong không khí ở 400C |
Nominal area |
Conductor diameter |
Thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Caculated Approx. weight |
DC resistance at 200C |
Current rating based on laid in ground at 250C |
Current rating based on laid in air at 400C |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (Kg/km) | (Ω/km) | (Amp) | (Amp) |
16 | 4.8 | 0.70 | 13.0 | 330 | 1.15 | 118 | 100 |
25 | 5.9 | 0.90 | 14.5 | 440 | 0.727 | 151 | 128 |
35 | 7.1 | 0.90 | 15.7 | 550 | 0.524 | 180 | 153 |
50 | 8.3 | 1.00 | 16.6 | 726 | 0.387 | 247 | 211 |
70 | 9.8 | 1.10 | 18.4 | 969 | 0.268 | 300 | 256 |
95 | 11.6 | 1.10 | 20.2 | 1247 | 0.193 | 359 | 307 |
120 | 13.0 | 1.20 | 21.8 | 1500 | 0.153 | 408 | 349 |
150 | 14.4 | 1.40 | 23.5 | 1828 | 0.124 | 456 | 390 |
185 | 15.9 | 1.60 | 25.6 | 2239 | 0.0991 | 514 | 439 |
240 | 18.3 | 1.70 | 28.1 | 2787 | 0.0754 | 598 | 511 |
300 | 20.5 | 1.80 | 30.6 | 3471 | 0.0601 | 672 | 574 |
400 | 23.6 | 2.00 | 34.3 | 4396 | 0.047 | 760 | 650 |
2 CORE CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 600/1000V
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Bề dày cách điện |
Đường kính toàn bộ | Khối lượng tính toán |
Điện trở một chiều tại 200C |
Dòng điện định mức đặt dưới lòng đất 250C | Dòng điện định mức đặt trong không khí ở 400C |
Nominal area |
Conductor diameter |
Thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Caculated Approx. weight |
DC resistance at 200C |
Current rating based on laid in ground at 250C |
Current rating based on laid in air at 400C |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (Kg/km) | (Ω/km) | (Amp) | (Amp) |
16 | 4.8 | 0.70 | 19.3 | 711 | 1.15 | 130 | 111 |
25 | 5.9 | 0.90 | 20.8 | 979 | 0.727 | 167 | 143 |
35 | 7.1 | 0.90 | 24.1 | 1230 | 0.524 | 201 | 172 |
50 | 8.3 | 1.00 | 26.7 | 1550 | 0.387 | 238 | 203 |
70 | 9.8 | 1.10 | 30.6 | 2080 | 0.268 | 290 | 248 |
95 | 11.6 | 1.10 | 34.7 | 3085 | 0.193 | 348 | 297 |
120 | 13.0 | 1.20 | 39.4 | 3682 | 0.153 | 396 | 338 |
150 | 14.4 | 1.40 | 43.1 | 4508 | 0.124 | 442 | 378 |
185 | 15.9 | 1.60 | 47.9 | 5441 | 0.0991 | 498 | 426 |
240 | 18.3 | 1.70 | 53.3 | 6882 | 0.0754 | 575 | 491 |
300 | 20.5 | 1.80 | 58.8 | 8405 | 0.0601 | 645 | 551 |
400 | 23.6 | 2.00 | 65.5 | 10514 | 0.047 | 727 | 621 |
3 CORE CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 600/1000V
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Bề dày cách điện |
Đường kính toàn bộ | Khối lượng tính toán |
Điện trở một chiều tại 200C |
Dòng điện định mức đặt dưới lòng đất 250C | Dòng điện định mức đặt trong không khí ở 400C |
Nominal area |
Conductor diameter |
Thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Caculated Approx. weight |
DC resistance at 200C |
Current rating based on laid in ground at 250C |
Current rating based on laid in air at 400C |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (Kg/km) | (Ω/km) | (Amp) | (Amp) |
6 | 3.1 | 0.70 | 18.2 | 517 | 3.08 | 63 | 54 |
10 | 4.1 | 0.70 | 20.2 | 699 | 1.83 | 81 | 69 |
16 | 4.8 | 0.70 | 21.8 | 885 | 1.15 | 109 | 93 |
25 | 5.9 | 0.90 | 23.2 | 1245 | 0.727 | 140 | 120 |
35 | 7.1 | 0.90 | 25.5 | 1588 | 0.524 | 168 | 144 |
50 | 8.3 | 1.00 | 28.4 | 2026 | 0.387 | 199 | 170 |
70 | 9.8 | 1.10 | 33.0 | 2789 | 0.268 | 243 | 208 |
95 | 11.6 | 1.10 | 37.0 | 4048 | 0.193 | 292 | 250 |
120 | 13.0 | 1.20 | 42.1 | 4904 | 0.153 | 331 | 283 |
150 | 14.4 | 1.40 | 46.4 | 5966 | 0.124 | 371 | 317 |
185 | 15.9 | 1.60 | 51.2 | 7324 | 0.0991 | 417 | 356 |
240 | 18.3 | 1.70 | 57.4 | 9201 | 0.0754 | 482 | 412 |
300 | 20.5 | 1.80 | 63.0 | 11353 | 0.0601 | 540 | 462 |
400 | 23.6 | 2.00 | 70.1 | 14293 | 0.047 | 610 | 521 |
4 CORE CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 600/1000V
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Bề dày cách điện |
Đường kính toàn bộ | Khối lượng tính toán |
Điện trở một chiều tại 200C |
Dòng điện định mức đặt dưới lòng đất 250C | Dòng điện định mức đặt trong không khí ở 400C |
Nominal area |
Conductor diameter |
Thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Caculated Approx. weight |
DC resistance at 200C |
Current rating based on laid in ground at 250C |
Current rating based on laid in air at 400C |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (Kg/km) | (Ω/km) | (Amp) | (Amp) |
4 | 2.6 | 0.70 | 18.1 | 403 | 4.61 | 51 | 43 |
6 | 3.1 | 0.70 | 19.2 | 609 | 3.08 | 63 | 54 |
10 | 4.1 | 0.70 | 21.4 | 827 | 1.83 | 81 | 69 |
16 | 4.8 | 0.70 | 23.3 | 1078 | 1.15 | 109 | 93 |
25 | 5.9 | 0.90 | 25.3 | 1539 | 0.727 | 140 | 120 |
35 | 7.1 | 0.90 | 27.8 | 1982 | 0.524 | 168 | 144 |
50 | 8.3 | 1.00 | 31.2 | 2595 | 0.387 | 199 | 170 |
70 | 9.8 | 1.10 | 36.4 | 3901 | 0.268 | 243 | 208 |
95 | 11.6 | 1.10 | 42.1 | 5105 | 0.193 | 292 | 250 |
120 | 13.0 | 1.20 | 46.7 | 6197 | 0.153 | 331 | 283 |
150 | 14.4 | 1.40 | 51.1 | 7590 | 0.124 | 371 | 317 |
185 | 15.9 | 1.60 | 56.5 | 9270 | 0.0991 | 417 | 356 |
240 | 18.3 | 1.70 | 63.5 | 11761 | 0.0754 | 482 | 412 |
300 | 20.5 | 1.80 | 69.6 | 14612 | 0.0601 | 540 | 462 |
400 | 23.6 | 2.00 | 78.1 | 18387 | 0.047 | 610 | 521 |
3.5 CORE CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 600/1000V
Tiết diện danh định | Đường kính ruột dẫn |
Bề dày cách điện | Đường kính toàn bộ |
Khối lượng tính toán |
Điện trở một chiều tại 200C |
Dòng điện định mức đặt dưới lòng đất 250C |
Dòng điện định mức đặt trong không khí ở 250C |
|||
Nominal area |
Conductor diameter |
Thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Caculated Approx. weight |
DC resistance at 200C |
Current rating based on laid in ground at 250C |
Current rating based on laid in air at 250C |
|||
Pha/ Phase |
TT/ Neutral |
Pha/ Phase |
TT/ Neutral |
Pha/ Phase |
TT/ Neutral |
|||||
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (Kg/km) | (Ω/km) | (Amp) | (Amp) | |||
3 x 25 + 1 x 16 | 5.9 | 4.8 | 0.90 | 0.70 | 24.7 | 1429 | 0.727 | 1.15 | 140 | 120 |
3 x 35 + 1 x 16 | 7.1 | 4.8 | 0.90 | 0.70 | 26.6 | 1757 | 0.524 | 1.15 | 168 | 144 |
3 x 35 + 1 x 25 | 7.1 | 5.9 | 0.90 | 0.90 | 27.6 | 1889 | 0.524 | 0.727 | 168 | 144 |
3 x 50 + 1 x 25 | 8.3 | 5.9 | 1.00 | 0.90 | 30.1 | 2311 | 0.387 | 0.727 | 199 | 170 |
3 x 50 + 1 x 35 | 8.3 | 7.1 | 1.00 | 0.90 | 30.8 | 2439 | 0.387 | 0.524 | 199 | 170 |
3 x 70 + 1 x 35 | 9.8 | 7.1 | 1.10 | 0.90 | 34.7 | 3183 | 0.268 | 0.524 | 243 | 208 |
3 x 70 + 1 x 50 | 9.8 | 8.3 | 1.10 | 1.00 | 35.6 | 3694 | 0.268 | 0.387 | 243 | 208 |
3 x 95 + 1 x 50 | 11.6 | 8.3 | 1.10 | 1.00 | 40.2 | 4582 | 0.193 | 0.387 | 292 | 250 |
3 x 95 + 1 x 70 | 11.6 | 9.8 | 1.10 | 1.10 | 41.4 | 4833 | 0.193 | 0.268 | 292 | 250 |
3 x 120 + 1 x 70 | 13.0 | 9.8 | 1.20 | 1.10 | 44.5 | 5664 | 0.153 | 0.268 | 331 | 283 |
3 x 120 + 1 x 95 | 13.0 | 11.6 | 1.20 | 1.10 | 45.6 | 5984 | 0.153 | 0.193 | 331 | 283 |
3 x 150 + 1 x 70 | 14.4 | 9.8 | 1.40 | 1.10 | 48.2 | 6709 | 0.124 | 0.268 | 371 | 317 |
3 x 150 + 1 x 95 | 14.4 | 11.6 | 1.40 | 1.10 | 49.3 | 7012 | 0.124 | 0.193 | 371 | 317 |
3 x 150 + 1 x 120 | 14.4 | 13.0 | 1.40 | 1.20 | 50.4 | 7275 | 0.124 | 0.153 | 371 | 317 |
3 x 185 + 1 x 95 | 15.9 | 11.6 | 1.60 | 1.10 | 53.4 | 8247 | 0.0991 | 0.193 | 417 | 356 |
3 x 185 + 1 x 120 | 15.9 | 13.0 | 1.60 | 1.20 | 54.4 | 8626 | 0.0991 | 0.153 | 417 | 356 |
3 x 240 + 1 x 120 | 18.3 | 13.0 | 1.70 | 1.20 | 59.7 | 10389 | 0.0754 | 0.153 | 482 | 412 |
3 x 240 + 1 x 150 | 18.3 | 14.4 | 1.70 | 1.40 | 60.8 | 10725 | 0.0754 | 0.124 | 482 | 412 |
3 x 300 + 1 x 185 | 20.5 | 15.9 | 1.80 | 1.60 | 66.7 | 13335 | 0.0601 | 0.0991 | 540 | 462 |
3 x 400 + 1 x 300 | 23.6 | 20.5 | 2.00 | 1.80 | 76.3 | 17585 | 0.047 | 0.0601 | 610 | 521 |
1 CORE CU/XLPE/PVC/AWA/PVC 600/1000V
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Bề dày cách điện |
Đường kính toàn bộ | Khối lượng tính toán |
Điện trở một chiều tại 200C |
Dòng điện định mức đặt dưới lòng đất 250C | Dòng điện định mức đặt trong không khí ở 400C |
Nominal area |
Conductor diameter |
Thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Caculated Approx. weight |
DC resistance at 200C |
Current rating based on laid in ground at 250C |
Current rating based on laid in air at 400C |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (Kg/km) | (Ω/km) | (Amp) | (Amp) |
16 | 4.8 | 0.70 | 14.6 | 354 | 1.15 | 97 | 82.45 |
25 | 5.9 | 0.90 | 15.5 | 478 | 0.727 | 180 | 154 |
35 | 7.1 | 0.90 | 16.5 | 632 | 0.524 | 216 | 185 |
50 | 8.3 | 1.00 | 18.7 | 782 | 0.387 | 247 | 211 |
70 | 9.8 | 1.10 | 20.6 | 1020 | 0.268 | 300 | 256 |
95 | 11.6 | 1.10 | 22.3 | 1348 | 0.193 | 359 | 307 |
120 | 13.0 | 1.20 | 24.7 | 1596 | 0.153 | 408 | 349 |
150 | 14.4 | 1.40 | 26.3 | 1925 | 0.124 | 456 | 390 |
185 | 15.9 | 1.60 | 28.4 | 2332 | 0.0991 | 514 | 439 |
240 | 18.3 | 1.70 | 31.1 | 2920 | 0.0754 | 598 | 511 |
300 | 20.5 | 1.80 | 33.7 | 3697 | 0.0601 | 672 | 574 |
400 | 23.6 | 2.00 | 38.2 | 4610 | 0.047 | 760 | 650 |
2 CORE CU/XLPE/PVC/SWA/PVC 600/1000V
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Bề dày cách điện |
Đường kính toàn bộ | Khối lượng tính toán |
Điện trở một chiều tại 200C |
Dòng điện định mức đặt dưới lòng đất 250C | Dòng điện định mức đặt trong không khí ở 400C |
Nominal area |
Conductor diameter |
Thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Caculated Approx. weight |
DC resistance at 200C |
Current rating based on laid in ground at 250C |
Current rating based on laid in air at 400C |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (Kg/km) | (Ω/km) | (Amp) | (Amp) |
1.5 | 1.6 | 0.70 | 15.2 | 365 | 12.1 | 25 | 21 |
2.5 | 2.0 | 0.70 | 15.8 | 391 | 7.41 | 33 | 28 |
4 | 2.6 | 0.70 | 18.0 | 587 | 4.61 | 43 | 37 |
6 | 3.1 | 0.70 | 18.9 | 653 | 3.08 | 63 | 54 |
10 | 4.1 | 0.70 | 21.0 | 841 | 1.83 | 71 | 60 |
16 | 4.8 | 0.70 | 22.5 | 982 | 1.15 | 130 | 111 |
25 | 5.9 | 0.90 | 24.9 | 1422 | 0.727 | 167 | 143 |
35 | 7.1 | 0.90 | 27.0 | 1735 | 0.524 | 201 | 172 |
50 | 8.3 | 1.00 | 29.7 | 2129 | 0.387 | 238 | 203 |
70 | 9.8 | 1.10 | 33.6 | 2987 | 0.268 | 290 | 248 |
95 | 11.6 | 1.10 | 38.6 | 3777 | 0.193 | 348 | 297 |
120 | 13.0 | 1.20 | 42.1 | 4444 | 0.153 | 396 | 338 |
150 | 14.4 | 1.40 | 45.7 | 5774 | 0.124 | 442 | 378 |
185 | 15.9 | 1.60 | 51.6 | 6860 | 0.0991 | 498 | 426 |
240 | 18.3 | 1.70 | 57.0 | 8378 | 0.0754 | 575 | 491 |
300 | 20.5 | 1.80 | 62.5 | 10028 | 0.0601 | 645 | 551 |
400 | 23.6 | 2.00 | 69.2 | 12365 | 0.047 | 727 | 621 |
3 CORE CU/XLPE/PVC/SWA/PVC 600/1000V
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Bề dày cách điện |
Đường kính toàn bộ | Khối lượng tính toán |
Điện trở một chiều tại 200C |
Dòng điện định mức đặt dưới lòng đất 250C | Dòng điện định mức đặt trong không khí ở 400C |
Nominal area |
Conductor diameter |
Thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Caculated Approx. weight |
DC resistance at 200C |
Current rating based on laid in ground at 250C |
Current rating based on laid in air at 400C |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (Kg/km) | (Ω/km) | (Amp) | (Amp) |
1.5 | 1.6 | 0.70 | 15.7 | 400 | 12.1 | 21 | 18 |
2.5 | 2.0 | 0.70 | 16.3 | 484 | 7.41 | 28 | 24 |
4 | 2.6 | 0.70 | 18.7 | 542 | 4.61 | 36 | 31 |
6 | 3.1 | 0.70 | 19.6 | 746 | 3.08 | 44 | 37 |
10 | 4.1 | 0.70 | 21.9 | 973 | 1.83 | 58 | 49 |
16 | 4.8 | 0.70 | 24.3 | 1307 | 1.15 | 109 | 93 |
25 | 5.9 | 0.90 | 26.1 | 1736 | 0.727 | 140 | 120 |
35 | 7.1 | 0.90 | 28.4 | 2155 | 0.524 | 168 | 144 |
50 | 8.3 | 1.00 | 31.4 | 2670 | 0.387 | 199 | 170 |
70 | 9.8 | 1.10 | 36.9 | 3793 | 0.268 | 243 | 208 |
95 | 11.6 | 1.10 | 40.9 | 4800 | 0.193 | 292 | 250 |
120 | 13.0 | 1.20 | 44.7 | 6149 | 0.153 | 331 | 283 |
150 | 14.4 | 1.40 | 50.1 | 7379 | 0.124 | 371 | 317 |
185 | 15.9 | 1.60 | 54.9 | 8897 | 0.0991 | 417 | 256 |
240 | 18.3 | 1.70 | 61.1 | 10964 | 0.0754 | 482 | 412 |
300 | 20.5 | 1.80 | 66.6 | 13248 | 0.0601 | 540 | 462 |
400 | 23.6 | 2.00 | 73.8 | 17306 | 0.047 | 610 | 521 |
4 CORE CU/XLPE/PVC/SWA/PVC 600/1000V
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Bề dày cách điện |
Đường kính toàn bộ | Khối lượng tính toán |
Điện trở một chiều tại 200C |
Dòng điện định mức đặt dưới lòng đất 250C | Dòng điện định mức đặt trong không khí ở 400C |
Nominal area |
Conductor diameter |
Thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Caculated Approx. weight |
DC resistance at 200C |
Current rating based on laid in ground at 250C |
Current rating based on laid in air at 400C |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (Kg/km) | (Ω/km) | (Amp) | (Amp) |
1.5 | 1.6 | 0.70 | 16.6 | 450 | 12.1 | 21 | 18 |
2.5 | 2.0 | 0.70 | 18.4 | 627 | 7.41 | 28 | 24 |
4 | 2.6 | 0.70 | 19.8 | 741 | 4.61 | 36 | 31 |
6 | 3.1 | 0.70 | 21.2 | 883 | 3.08 | 44 | 37 |
10 | 4.1 | 0.70 | 24.1 | 1258 | 1.83 | 58 | 49 |
16 | 4.8 | 0.70 | 25.7 | 1542 | 1.15 | 109 | 93 |
25 | 5.9 | 0.90 | 28.1 | 2106 | 0.727 | 140 | 120 |
35 | 7.1 | 0.90 | 30.8 | 2628 | 0.524 | 168 | 144 |
50 | 8.3 | 1.00 | 34.3 | 3334 | 0.387 | 199 | 170 |
70 | 9.8 | 1.10 | 40.3 | 4674 | 0.268 | 243 | 208 |
95 | 11.6 | 1.10 | 44.8 | 6373 | 0.193 | 292 | 250 |
120 | 13.0 | 1.20 | 50.4 | 7595 | 0.153 | 331 | 283 |
150 | 14.4 | 1.40 | 54.8 | 9149 | 0.124 | 371 | 317 |
185 | 15.9 | 1.60 | 60.2 | 11027 | 0.0991 | 417 | 256 |
240 | 18.3 | 1.70 | 67.1 | 13627 | 0.0754 | 482 | 412 |
300 | 20.5 | 1.80 | 73.3 | 17569 | 0.0601 | 540 | 462 |
400 | 23.6 | 2.00 | 83.2 | 21753 | 0.0470 | 610 | 521 |
3.5 CORE CU/XLPE/PVC/SWA/PVC 600/1000V
Tiết diện danh định | Đường kính ruột dẫn |
Bề dày cách điện | Đường kính toàn bộ |
Khối lượng tính toán |
Điện trở một chiều tại 200C |
Dòng điện định mức đặt dưới lòng đất 250C |
Dòng điện định mức đặt trong không khí ở 400C |
|||
Nominal area |
Conductor diameter |
Thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Caculated Approx. weight |
DC resistance at 200C |
Current rating based on laid in ground at 250C |
Current rating based on laid in air at 400C |
|||
Pha/ Phase |
TT/ Neutral |
Pha/ Phase |
TT/ Neutral |
Pha/ Phase |
TT/ Neutral |
|||||
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (Kg/km) | (Ω/km) | (Amp) | (Amp) | |||
3 x 2.5 + 1 x 1.5 | 2.0 | 1.6 | 0.70 | 0.70 | 17.3 | 496 | 7.41 | 12.1 | 28 | 24 |
3 x 4 + 1 x 2.5 | 2.6 | 2.0 | 0.70 | 0.70 | 19.4 | 717 | 4.61 | 7.41 | 36 | 31 |
3 x 6 + 1 x 4 | 3.1 | 2.6 | 0.70 | 0.70 | 20.8 | 847 | 3.08 | 4.61 | 44 | 37 |
3 x 10 + 1 x 6 | 4.1 | 3.1 | 0.70 | 0.70 | 23.5 | 1185 | 1.83 | 3.08 | 58 | 49 |
3 x 16 + 1 x 10 | 4.8 | 4.1 | 0.70 | 0.70 | 25.5 | 1499 | 1.15 | 1.83 | 109 | 93 |
3 x 25 + 1 x 16 | 5.9 | 4.8 | 0.90 | 0.70 | 27.6 | 1919 | 0.727 | 1.15 | 140 | 120 |
3 x 35 + 1 x 16 | 7.1 | 4.8 | 0.90 | 0.70 | 29.5 | 2304 | 0.524 | 1.15 | 168 | 144 |
3 x 35 + 1 x 25 | 7.1 | 5.9 | 0.90 | 0.90 | 31.2 | 2484 | 0.524 | 0.727 | 168 | 144 |
3 x 50 + 1 x 25 | 8.3 | 5.9 | 1.00 | 0.90 | 33.1 | 2984 | 0.387 | 0.727 | 199 | 170 |
3 x 50 + 1 x 35 | 8.3 | 7.1 | 1.00 | 0.90 | 33.8 | 3269 | 0.387 | 0.524 | 199 | 170 |
3 x 70 + 1 x 35 | 9.8 | 7.1 | 1.10 | 0.90 | 38.6 | 4201 | 0.268 | 0.524 | 243 | 208 |
3 x 70 + 1 x 50 | 9.8 | 8.3 | 1.10 | 1.00 | 39.5 | 4392 | 0.268 | 0.387 | 243 | 208 |
3 x 95 + 1 x 50 | 11.6 | 8.3 | 1.10 | 1.00 | 42.8 | 5349 | 0.193 | 0.387 | 292 | 250 |
3 x 95 + 1 x 70 | 11.6 | 9.8 | 1.10 | 1.10 | 44.0 | 5627 | 0.193 | 0.268 | 292 | 250 |
3 x 120 + 1 x 70 | 13.0 | 9.8 | 1.20 | 1.10 | 47.1 | 6920 | 0.153 | 0.268 | 331 | 283 |
3 x 120 + 1 x 95 | 13.0 | 11.6 | 1.20 | 1.10 | 49.3 | 7300 | 0.153 | 0.193 | 331 | 283 |
3 x 150 + 1 x 70 | 14.4 | 9.8 | 1.40 | 1.10 | 51.9 | 8336 | 0.124 | 0.268 | 371 | 317 |
3 x 150 + 1 x 95 | 14.4 | 11.6 | 1.40 | 1.10 | 53.0 | 8421 | 0.124 | 0.193 | 371 | 317 |
3 x 150 + 1 x 120 | 14.4 | 13.0 | 1.40 | 1.20 | 54.0 | 8706 | 0.124 | 0.153 | 371 | 317 |
3 x 185 + 1 x 95 | 15.9 | 11.6 | 1.60 | 1.10 | 57.1 | 9795 | 0.0991 | 0.193 | 417 | 356 |
3 x 185 + 1 x 120 | 15.9 | 13.0 | 1.60 | 1.20 | 58.1 | 10192 | 0.0991 | 0.153 | 417 | 356 |
3 x 240 + 1 x 120 | 18.3 | 13.0 | 1.70 | 1.20 | 63.4 | 12138 | 0.0754 | 0.153 | 482 | 412 |
3 x 240 + 1 x 150 | 18.3 | 14.4 | 1.70 | 1.40 | 64.5 | 12539 | 0.0754 | 0.124 | 482 | 412 |
3 x 300 + 1 x 185 | 20.5 | 15.9 | 1.80 | 1.60 | 70.4 | 15256 | 0.0601 | 0.0991 | 540 | 462 |
3 x 400 + 1 x 300 | 23.6 | 20.5 | 2.00 | 1.80 | 89.4 | 20396 | 0.047 | 0.0601 | 610 | 521 |