Cáp trung thế
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
Dây cáp điện OVI hoàn toàn được sản xuất theo tiêu chuẩn :
TCVN 6612 : 2007 (IEC 60228), TCVN 5935 : 2013 (IEC 60502-1)
Tổng quan ứng dụng
Dùng để truyền tải điện với điện áp cao, lắp đặt đường dây tải điện trên không, trong thang, máng cáp hoặc đi ngầm trong đất
Thông số kỹ thuật cáp ngầm trung thế
Thông số kỹ thuật cáp CU/PVC600/1000 V
Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 6612 : 2007 (IEC 60228), TCVN 5935 -2: 2013 (IEC 60502-12
Nhận biết dây
– Ruột dẫn điện : Lõi đồng tròn bện (lớp 2)
– Cách điện: Xanh, đỏ, vàng, hoặc theo yêu cầu
– Vỏ bọc: Đen hoặc theo yêu cầu
Đặc tính kỹ thuật
CU/XLPE/PVC, 3 LÕI DẪN ĐỒNG, KHÔNG GIÁP 3.6/6 (7.2) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Conductor diameter |
Thickness of insulation |
Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
3 x 35 | 7.1 | 2.50 | 2.20 | 38.0 | 0.524 | 2044 |
3 x 50 | 8.2 | 2.50 | 2.30 | 40.5 | 0.387 | 2485 |
3 x 70 | 9.8 | 2.50 | 2.40 | 44.3 | 0.268 | 3212 |
3 x 95 | 11.6 | 2.50 | 2.50 | 48.4 | 0.193 | 4106 |
3 x 120 | 13.0 | 2.50 | 2.60 | 51.7 | 0.153 | 4922 |
3 x 150 | 14.3 | 2.50 | 2.70 | 54.6 | 0.124 | 5804 |
3 x 185 | 16.0 | 2.50 | 2.80 | 58.5 | 0.0991 | 6981 |
3 x 240 | 18.3 | 2.60 | 3.00 | 64.4 | 0.0754 | 8839 |
3 x 300 | 20.5 | 2.80 | 3.20 | 70.4 | 0.0601 | 10853 |
3 x 400 | 23.2 | 3.00 | 3.50 | 77.6 | 0.0470 | 13580 |
CU/XLPE/PVC, 1 LÕI DẪN ĐỒNG, KHÔNG GIÁP 3.6/6 (7.2) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Conductor diameter |
Thickness of insulation |
Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
1 x 35 | 7.1 | 2.50 | 1.80 | 19.1 | 0.524 | 640 |
1 x 50 | 8.2 | 2.50 | 1.80 | 20.2 | 0.387 | 772 |
1 x 70 | 9.8 | 2.50 | 1.80 | 21.8 | 0.268 | 992 |
1 x 95 | 11.6 | 2.50 | 1.80 | 23.6 | 0.193 | 1262 |
1 x 120 | 13.0 | 2.50 | 1.80 | 25.0 | 0.153 | 1508 |
1 x 150 | 14.3 | 2.50 | 1.80 | 26.3 | 0.124 | 1778 |
1 x 185 | 16.0 | 2.50 | 1.90 | 28.1 | 0.0991 | 2142 |
1 x 240 | 18.3 | 2.60 | 1.90 | 30.8 | 0.0754 | 2716 |
1 x 300 | 20.5 | 2.80 | 2.00 | 33.6 | 0.0601 | 3336 |
1 x 400 | 23.2 | 3.00 | 2.20 | 36.9 | 0.0470 | 4176 |
1 x 500 | 26.3 | 3.20 | 2.30 | 40.6 | 0.0366 | 5250 |
1 x 600 | 28.8 | 3.20 | 2.30 | 43.3 | 0.0305 | 6191 |
1 x 630 | 29.9 | 3.20 | 2.40 | 44.5 | 0.0283 | 6625 |
CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC, 3 LÕI DẪN ĐỒNG, GIÁP BĂNG THÉP 3.6/6 (7.2) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Chiều dày băng thép | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Diameter of conductor |
Thickness of insulation |
Thickness of steel tape armoured | Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
3 x 35 | 7.1 | 2.50 | 0.50 | 2.30 | 43.1 | 0.524 | 3057 |
3 x 50 | 8.2 | 2.50 | 0.50 | 2.40 | 45.8 | 0.387 | 3574 |
3 x 70 | 9.8 | 2.50 | 0.50 | 2.50 | 49.7 | 0.268 | 4419 |
3 x 95 | 11.6 | 2.50 | 0.50 | 2.70 | 53.9 | 0.193 | 5449 |
3 x 120 | 13.0 | 2.50 | 0.50 | 2.80 | 57.3 | 0.153 | 6378 |
3 x 150 | 14.3 | 2.50 | 0.50 | 2.90 | 60.4 | 0.124 | 7356 |
3 x 185 | 16.0 | 2.50 | 0.50 | 3.00 | 64.5 | 0.0991 | 8670 |
3 x 240 | 18.3 | 2.60 | 0.50 | 3.20 | 70.5 | 0.0754 | 10731 |
3 x 300 | 20.5 | 2.80 | 0.50 | 3.40 | 76.8 | 0.0601 | 12971 |
3 x 400 | 23.2 | 3.00 | 0.80 | 3.70 | 85.6 | 0.0470 | 16865 |
CU/XLPE/PVC/DATA/PVC, 1 LÕI DẪN ĐỒNG, GIÁP BĂNG NHÔM 3.6/6 (7.2) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Chiều dày băng nhôm | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Diameter of conductor |
Thickness of insulation |
Thickness of Aluminium tape armoured | Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
1 x 35 | 7.1 | 2.50 | 0.50 | 1.80 | 23.7 | 0.524 | 906 |
1 x 50 | 8.2 | 2.50 | 0.50 | 1.80 | 24.8 | 0.387 | 1052 |
1 x 70 | 9.8 | 2.50 | 0.50 | 1.80 | 26.5 | 0.268 | 1293 |
1 x 95 | 11.6 | 2.50 | 0.50 | 1.90 | 28.4 | 0.193 | 1592 |
1 x 120 | 13.0 | 2.50 | 0.50 | 1.90 | 29.9 | 0.153 | 1863 |
1 x 150 | 14.3 | 2.50 | 0.50 | 2.00 | 31.3 | 0.124 | 2155 |
1 x 185 | 16.0 | 2.50 | 0.50 | 2.00 | 33.1 | 0.0991 | 2543 |
1 x 240 | 18.3 | 2.60 | 0.50 | 2.10 | 35.8 | 0.0754 | 3152 |
1 x 300 | 20.5 | 2.80 | 0.50 | 2.20 | 38.6 | 0.0601 | 3808 |
1 x 400 | 23.2 | 3.00 | 0.50 | 2.30 | 42.0 | 0.0470 | 4704 |
1 x 500 | 26.3 | 3.20 | 0.50 | 2.40 | 45.9 | 0.0366 | 5842 |
1 x 600 | 28.8 | 3.20 | 0.50 | 2.50 | 48.6 | 0.0305 | 6831 |
1 x 630 | 29.9 | 3.20 | 0.50 | 2.50 | 49.8 | 0.0283 | 7285 |
CU/XLPE/PVC/SWA/PVC, 3 LÕI DẪN ĐỒNG, GIÁP SỢI THÉP 3.6/6 (7.2) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Đường kính sợi thép giáp | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Diameter of conductor |
Thickness of insulation |
Diameter of steel wire armoured | Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
3 x 35 | 7.1 | 2.50 | 2.50 | 2.40 | 44.9 | 0.524 | 4120 |
3 x 50 | 8.2 | 2.50 | 2.50 | 2.50 | 47.7 | 0.387 | 4704 |
3 x 70 | 9.8 | 2.50 | 2.50 | 2.70 | 51.6 | 0.268 | 5661 |
3 x 95 | 11.6 | 2.50 | 2.50 | 2.80 | 55.8 | 0.193 | 6794 |
3 x 120 | 13.0 | 2.50 | 2.50 | 2.90 | 59.2 | 0.153 | 7803 |
3 x 150 | 14.3 | 2.50 | 2.50 | 3.00 | 62.3 | 0.124 | 8840 |
3 x 185 | 16.0 | 2.50 | 2.50 | 3.10 | 66.3 | 0.0991 | 10258 |
3 x 240 | 18.3 | 2.60 | 3.15 | 3.40 | 73.8 | 0.0754 | 13320 |
3 x 300 | 20.5 | 2.80 | 3.15 | 3.60 | 80.0 | 0.0601 | 15791 |
3 x 400 | 23.2 | 3.00 | 3.15 | 3.80 | 87.5 | 0.0470 | 19075 |
CU/XLPE/PVC/AWA/PVC, 1 LÕI DẪN ĐỒNG, GIÁP SỢI NHÔM 3.6/6 (7.2) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Đường kính sợi nhôm giáp | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Diameter of conductor |
Thickness of insulation |
Diameter of aluminium wire armoured | Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
1 x 35 | 7.1 | 2.50 | 1.60 | 1.80 | 24.5 | 0.524 | 956 |
1 x 50 | 8.2 | 2.50 | 1.60 | 1.80 | 25.6 | 0.387 | 1103 |
1 x 70 | 9.8 | 2.50 | 1.60 | 1.90 | 27.3 | 0.268 | 1352 |
1 x 95 | 11.6 | 2.50 | 1.60 | 1.90 | 29.2 | 0.193 | 1659 |
1 x 120 | 13.0 | 2.50 | 1.60 | 2.00 | 30.7 | 0.153 | 1935 |
1 x 150 | 14.3 | 2.50 | 2.00 | 2.00 | 32.9 | 0.124 | 2312 |
1 x 185 | 16.0 | 2.50 | 2.00 | 2.10 | 34.7 | 0.0991 | 2713 |
1 x 240 | 18.3 | 2.60 | 2.00 | 2.20 | 37.4 | 0.0754 | 3336 |
1 x 300 | 20.5 | 2.80 | 2.00 | 2.30 | 40.2 | 0.0601 | 4004 |
1 x 400 | 23.2 | 3.00 | 2.50 | 2.40 | 44.7 | 0.0470 | 5065 |
1 x 500 | 26.3 | 3.20 | 2.50 | 2.50 | 48.6 | 0.0366 | 6228 |
1 x 600 | 28.8 | 3.20 | 2.50 | 2.60 | 51.3 | 0.0305 | 7251 |
1 x 630 | 29.9 | 3.20 | 2.50 | 2.60 | 52.5 | 0.0283 | 7710 |
CU/XLPE/PVC, 3 LÕI DẪN ĐỒNG, KHÔNG GIÁP 6/10 (12) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Conductor diameter |
Thickness of insulation |
Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
3 x 35 | 7.1 | 3.40 | 2.30 | 42.2 | 0.524 | 2313 |
3 x 50 | 8.2 | 3.40 | 2.40 | 44.8 | 0.387 | 2769 |
3 x 70 | 9.8 | 3.40 | 2.50 | 48.6 | 0.268 | 3521 |
3 x 95 | 11.6 | 3.40 | 2.70 | 52.6 | 0.193 | 4437 |
3 x 120 | 13.0 | 3.40 | 2.80 | 55.9 | 0.153 | 5273 |
3 x 150 | 14.3 | 3.40 | 2.90 | 58.9 | 0.124 | 6173 |
3 x 185 | 16.0 | 3.40 | 3.00 | 62.8 | 0.0991 | 7373 |
3 x 240 | 18.3 | 3.40 | 3.10 | 68.2 | 0.0754 | 9218 |
3 x 300 | 20.5 | 3.40 | 3.30 | 73.2 | 0.0601 | 11157 |
3 x 400 | 23.2 | 3.40 | 3.50 | 79.5 | 0.0470 | 13803 |
CU/XLPE/PVC, 1 LÕI DẪN ĐỒNG, KHÔNG GIÁP 6/10 (12) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Conductor diameter |
Thickness of insulation |
Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
1 x 35 | 7.1 | 3.40 | 1.80 | 20.9 | 0.524 | 706 |
1 x 50 | 8.2 | 3.40 | 1.80 | 22.0 | 0.387 | 841 |
1 x 70 | 9.8 | 3.40 | 1.80 | 23.7 | 0.268 | 1065 |
1 x 95 | 11.6 | 3.40 | 1.80 | 25.4 | 0.193 | 1339 |
1 x 120 | 13.0 | 3.40 | 1.80 | 26.9 | 0.153 | 1593 |
1 x 150 | 14.3 | 3.40 | 1.90 | 28.3 | 0.124 | 1871 |
1 x 185 | 16.0 | 3.40 | 1.90 | 30.1 | 0.0991 | 2242 |
1 x 240 | 18.3 | 3.40 | 2.00 | 32.6 | 0.0754 | 2812 |
1 x 300 | 20.5 | 3.40 | 2.10 | 34.9 | 0.0601 | 3412 |
1 x 400 | 23.2 | 3.40 | 2.20 | 37.8 | 0.0470 | 4231 |
1 x 500 | 26.3 | 3.40 | 2.30 | 41.1 | 0.0366 | 5281 |
1 x 600 | 28.8 | 3.40 | 2.40 | 43.8 | 0.0305 | 6224 |
1 x 630 | 29.9 | 3.40 | 2.40 | 44.9 | 0.0283 | 6659 |
CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC, 3 LÕI DẪN ĐỒNG, GIÁP BĂNG THÉP 6/10 (12) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Chiều dày băng thép | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Diameter of conductor |
Thickness of insulation |
Thickness of steel tape armoured | Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
3 x 35 | 7.1 | 3.40 | 0.50 | 2.50 | 47.5 | 0.524 | 3429 |
3 x 50 | 8.2 | 3.40 | 0.50 | 2.60 | 50.2 | 0.387 | 3965 |
3 x 70 | 9.8 | 3.40 | 0.50 | 2.70 | 54.2 | 0.268 | 4833 |
3 x 95 | 11.6 | 3.40 | 0.50 | 2.80 | 58.3 | 0.193 | 5874 |
3 x 120 | 13.0 | 3.40 | 0.50 | 2.90 | 61.8 | 0.153 | 6815 |
3 x 150 | 14.3 | 3.40 | 0.50 | 3.10 | 64.9 | 0.124 | 7814 |
3 x 185 | 16.0 | 3.40 | 0.50 | 3.20 | 68.9 | 0.0991 | 9141 |
3 x 240 | 18.3 | 3.40 | 0.50 | 3.30 | 74.5 | 0.0754 | 11169 |
3 x 300 | 20.5 | 3.40 | 0.50 | 3.50 | 79.8 | 0.0601 | 13285 |
3 x 400 | 23.2 | 3.40 | 0.80 | 3.80 | 87.6 | 0.0470 | 17063 |
CU/XLPE/PVC/DATA/PVC, 1 LÕI DẪN ĐỒNG, GIÁP BĂNG NHÔM 6/10 (12) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Chiều dày băng nhôm | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Diameter of conductor |
Thickness of insulation |
Thickness of Aluminium tape armoured | Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
1 x 35 | 7.1 | 3.40 | 0.50 | 1.80 | 25.6 | 0.524 | 995 |
1 x 50 | 8.2 | 3.40 | 0.50 | 1.80 | 26.7 | 0.387 | 1146 |
1 x 70 | 9.8 | 3.40 | 0.50 | 1.90 | 28.5 | 0.268 | 1397 |
1 x 95 | 11.6 | 3.40 | 0.50 | 1.90 | 30.3 | 0.193 | 1702 |
1 x 120 | 13.0 | 3.40 | 0.50 | 2.00 | 31.9 | 0.153 | 1978 |
1 x 150 | 14.3 | 3.40 | 0.50 | 2.00 | 33.2 | 0.124 | 2274 |
1 x 185 | 16.0 | 3.40 | 0.50 | 2.10 | 35.0 | 0.0991 | 2668 |
1 x 240 | 18.3 | 3.40 | 0.50 | 2.20 | 37.5 | 0.0754 | 3271 |
1 x 300 | 20.5 | 3.40 | 0.50 | 2.20 | 39.9 | 0.0601 | 3904 |
1 x 400 | 23.2 | 3.40 | 0.50 | 2.30 | 42.9 | 0.0470 | 4775 |
1 x 500 | 26.3 | 3.40 | 0.50 | 2.40 | 46.3 | 0.0366 | 5881 |
1 x 600 | 28.8 | 3.40 | 0.50 | 2.50 | 49.1 | 0.0305 | 6872 |
1 x 630 | 29.9 | 3.40 | 0.50 | 2.50 | 50.3 | 0.0283 | 7327 |
CU/XLPE/PVC/SWA/PVC, 3 LÕI DẪN ĐỒNG, GIÁP SỢI THÉP 6/10 (12) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Đường kính sợi thép giáp | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Diameter of conductor |
Thickness of insulation |
Diameter of steel wire armoured | Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
3 x 35 | 7.1 | 3.40 | 2.50 | 2.60 | 49.3 | 0.524 | 4620 |
3 x 50 | 8.2 | 3.40 | 2.50 | 2.70 | 52.0 | 0.387 | 5221 |
3 x 70 | 9.8 | 3.40 | 2.50 | 2.80 | 55.9 | 0.268 | 6209 |
3 x 95 | 11.6 | 3.40 | 2.50 | 2.90 | 60.1 | 0.193 | 7363 |
3 x 120 | 13.0 | 3.40 | 2.50 | 3.00 | 63.5 | 0.153 | 8395 |
3 x 150 | 14.3 | 3.40 | 2.50 | 3.20 | 66.6 | 0.124 | 9451 |
3 x 185 | 16.0 | 3.40 | 2.50 | 3.30 | 70.6 | 0.0991 | 10895 |
3 x 240 | 18.3 | 3.40 | 3.15 | 3.50 | 77.6 | 0.0754 | 13996 |
3 x 300 | 20.5 | 3.40 | 3.15 | 3.70 | 82.9 | 0.0601 | 16322 |
3 x 400 | 23.2 | 3.40 | 3.15 | 3.90 | 89.4 | 0.0470 | 19450 |
CU/XLPE/PVC/AWA/PVC, 1 LÕI DẪN ĐỒNG, GIÁP SỢI NHÔM 6/10 (12) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Đường kính sợi nhôm giáp | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Diameter of conductor |
Thickness of insulation |
Diameter of aluminium wire armoured | Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
1 x 35 | 7.1 | 3.40 | 1.60 | 1.80 | 26.3 | 0.524 | 1052 |
1 x 50 | 8.2 | 3.40 | 1.60 | 1.90 | 27.5 | 0.387 | 1208 |
1 x 70 | 9.8 | 3.40 | 1.60 | 1.90 | 29.2 | 0.268 | 1462 |
1 x 95 | 11.6 | 3.40 | 1.60 | 2.00 | 31.1 | 0.193 | 1769 |
1 x 120 | 13.0 | 3.40 | 1.60 | 2.00 | 33.5 | 0.153 | 2137 |
1 x 150 | 14.3 | 3.40 | 2.00 | 2.10 | 34.9 | 0.124 | 2441 |
1 x 185 | 16.0 | 3.40 | 2.00 | 2.10 | 36.7 | 0.0991 | 2847 |
1 x 240 | 18.3 | 3.40 | 2.00 | 2.20 | 39.1 | 0.0754 | 3456 |
1 x 300 | 20.5 | 3.40 | 2.00 | 2.30 | 41.5 | 0.0601 | 4107 |
1 x 400 | 23.2 | 3.40 | 2.50 | 2.40 | 45.6 | 0.0470 | 5141 |
1 x 500 | 26.3 | 3.40 | 2.50 | 2.50 | 49.0 | 0.0366 | 6276 |
1 x 600 | 28.8 | 3.40 | 2.50 | 2.60 | 51.8 | 0.0305 | 7287 |
1 x 630 | 29.9 | 3.40 | 2.50 | 2.70 | 52.9 | 0.0283 | 7760 |
CU/XLPE/PVC, 3 LÕI DẪN ĐỒNG, KHÔNG GIÁP 12/20 (24) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Conductor diameter |
Thickness of insulation |
Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
3 x 35 | 7.1 | 5.50 | 2.60 | 52.1 | 0.524 | 3039 |
3 x 50 | 8.2 | 5.50 | 2.70 | 54.7 | 0.387 | 3533 |
3 x 70 | 9.8 | 5.50 | 2.80 | 58.5 | 0.268 | 4335 |
3 x 95 | 11.6 | 5.50 | 3.00 | 65.5 | 0.193 | 5307 |
3 x 120 | 13.0 | 5.50 | 3.10 | 65.8 | 0.153 | 6189 |
3 x 150 | 14.3 | 5.50 | 3.20 | 68.8 | 0.124 | 7131 |
3 x 185 | 16.0 | 5.50 | 3.30 | 72.7 | 0.0991 | 8387 |
3 x 240 | 18.3 | 5.50 | 3.50 | 78.1 | 0.0754 | 10308 |
3 x 300 | 20.5 | 5.50 | 3.60 | 83.1 | 0.0601 | 12316 |
3 x 400 | 23.2 | 5.50 | 3.90 | 89.4 | 0.0470 | 15050 |
CU/XLPE/PVC, 1 LÕI DẪN ĐỒNG, KHÔNG GIÁP 12/20 (24) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Conductor diameter |
Thickness of insulation |
Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
1 x 35 | 7.1 | 5.50 | 1.80 | 25.2 | 0.524 | 878 |
1 x 50 | 8.2 | 5.50 | 1.80 | 26.3 | 0.387 | 1022 |
1 x 70 | 9.8 | 5.50 | 1.90 | 28.1 | 0.268 | 1263 |
1 x 95 | 11.6 | 5.50 | 1.90 | 29.9 | 0.193 | 1557 |
1 x 120 | 13.0 | 5.50 | 2.00 | 31.5 | 0.153 | 1824 |
1 x 150 | 14.3 | 5.50 | 2.00 | 32.8 | 0.124 | 2113 |
1 x 185 | 16.0 | 5.50 | 2.10 | 34.6 | 0.0991 | 2496 |
1 x 240 | 18.3 | 5.50 | 2.20 | 37.1 | 0.0754 | 3084 |
1 x 300 | 20.5 | 5.50 | 2.20 | 39.5 | 0.0601 | 3701 |
1 x 400 | 23.2 | 5.50 | 2.30 | 42.4 | 0.0470 | 4541 |
1 x 500 | 26.3 | 5.50 | 2.40 | 45.7 | 0.0366 | 5614 |
1 x 600 | 28.8 | 5.50 | 2.50 | 48.4 | 0.0305 | 6581 |
1 x 630 | 29.9 | 5.50 | 2.60 | 49.5 | 0.0283 | 7024 |
CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC, 3 LÕI DẪN ĐỒNG, GIÁP BĂNG THÉP 12/20 (24) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Chiều dày băng thép | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Diameter of conductor |
Thickness of insulation |
Thickness of steel tape armoured | Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
3 x 35 | 7.1 | 5.50 | 0.50 | 2.80 | 57.8 | 0.524 | 4462 |
3 x 50 | 8.2 | 5.50 | 0.50 | 2.90 | 60.5 | 0.387 | 5040 |
3 x 70 | 9.8 | 5.50 | 0.50 | 3.00 | 64.5 | 0.268 | 5962 |
3 x 95 | 11.6 | 5.50 | 0.50 | 3.20 | 68.6 | 0.193 | 7066 |
3 x 120 | 13.0 | 5.50 | 0.50 | 3.30 | 72.1 | 0.153 | 8060 |
3 x 150 | 14.3 | 5.50 | 0.50 | 3.40 | 75.2 | 0.124 | 9107 |
3 x 185 | 16.0 | 5.50 | 0.50 | 3.50 | 79.2 | 0.0991 | 10500 |
3 x 240 | 18.3 | 5.50 | 0.50 | 3.70 | 86.1 | 0.0754 | 13496 |
3 x 300 | 20.5 | 5.50 | 0.50 | 3.90 | 91.3 | 0.0601 | 15742 |
3 x 400 | 23.2 | 5.50 | 0.50 | 4.10 | 97.9 | 0.0470 | 18790 |
CU/XLPE/PVC/DATA/PVC, 1 LÕI DẪN ĐỒNG, GIÁP BĂNG NHÔM 12/20 (24) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Chiều dày băng nhôm | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Diameter of conductor |
Thickness of insulation |
Thickness of Aluminium tape armoured | Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
1 x 35 | 7.1 | 5.50 | 0.50 | 1.90 | 30.1 | 0.524 | 1237 |
1 x 50 | 8.2 | 5.50 | 0.50 | 2.00 | 31.3 | 0.387 | 1400 |
1 x 70 | 9.8 | 5.50 | 0.50 | 2.00 | 33 | 0.268 | 1664 |
1 x 95 | 11.6 | 5.50 | 0.50 | 2.10 | 34.9 | 0.193 | 1982 |
1 x 120 | 13.0 | 5.50 | 0.50 | 2.10 | 36.4 | 0.153 | 2269 |
1 x 150 | 14.3 | 5.50 | 0.50 | 2.20 | 37.8 | 0.124 | 2575 |
1 x 185 | 16.0 | 5.50 | 0.50 | 2.20 | 39.6 | 0.0991 | 2985 |
1 x 240 | 18.3 | 5.50 | 0.50 | 2.30 | 42.2 | 0.0754 | 3615 |
1 x 300 | 20.5 | 5.50 | 0.50 | 2.40 | 44.7 | 0.0601 | 4272 |
1 x 400 | 23.2 | 5.50 | 0.50 | 2.50 | 47.7 | 0.0470 | 5166 |
1 x 500 | 26.3 | 5.50 | 0.50 | 2.60 | 51.1 | 0.0366 | 6298 |
1 x 600 | 28.8 | 5.50 | 0.50 | 2.70 | 53.9 | 0.0305 | 7320 |
1 x 630 | 29.9 | 5.50 | 0.50 | 2.70 | 55.1 | 0.0283 | 7784 |
CU/XLPE/PVC/SWA/PVC, 3 LÕI DẪN ĐỒNG, GIÁP SỢI THÉP 12/20 (24) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Đường kính sợi thép giáp | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Diameter of conductor |
Thickness of insulation |
Diameter of steel wire armoured | Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
3 x 35 | 7.1 | 5.50 | 2.50 | 2.90 | 59.4 | 0.524 | 5913 |
3 x 50 | 8.2 | 5.50 | 2.50 | 3.00 | 62.1 | 0.387 | 6556 |
3 x 70 | 9.8 | 5.50 | 2.50 | 3.10 | 66.0 | 0.268 | 7596 |
3 x 95 | 11.6 | 5.50 | 2.50 | 3.30 | 70.2 | 0.193 | 8814 |
3 x 120 | 13.0 | 5.50 | 3.15 | 3.40 | 75.0 | 0.153 | 10798 |
3 x 150 | 14.3 | 5.50 | 3.15 | 3.50 | 78.1 | 0.124 | 11909 |
3 x 185 | 16.0 | 5.50 | 3.15 | 3.70 | 82.1 | 0.0991 | 13472 |
3 x 240 | 18.3 | 5.50 | 3.15 | 3.80 | 87.7 | 0.0754 | 15787 |
3 x 300 | 20.5 | 5.50 | 3.15 | 4.00 | 92.9 | 0.0601 | 18188 |
3 x 400 | 23.2 | 5.50 | 3.15 | 4.20 | 99.5 | 0.0470 | 21415 |
CU/XLPE/PVC/AWA/PVC, 1 LÕI DẪN ĐỒNG, GIÁP SỢI NHÔM 12/20 (24) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Đường kính sợi nhôm giáp | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Diameter of conductor |
Thickness of insulation |
Diameter of aluminium wire armoured | Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
1 x 35 | 7.1 | 5.50 | 1.60 | 2.00 | 30.8 | 0.524 | 1303 |
1 x 50 | 8.2 | 5.50 | 2.00 | 2.00 | 32.8 | 0.387 | 1552 |
1 x 70 | 9.8 | 5.50 | 2.00 | 2.10 | 34.6 | 0.268 | 1828 |
1 x 95 | 11.6 | 5.50 | 2.00 | 2.10 | 36.5 | 0.193 | 2157 |
1 x 120 | 13.0 | 5.50 | 2.00 | 2.20 | 38.0 | 0.153 | 2450 |
1 x 150 | 14.3 | 5.50 | 2.00 | 2.20 | 39.3 | 0.124 | 2763 |
1 x 185 | 16.0 | 5.50 | 2.00 | 2.30 | 41.2 | 0.0991 | 3176 |
1 x 240 | 18.3 | 5.50 | 2.50 | 2.40 | 44.8 | 0.0754 | 3968 |
1 x 300 | 20.5 | 5.50 | 2.50 | 2.50 | 47.3 | 0.0601 | 4647 |
1 x 400 | 23.2 | 5.50 | 2.50 | 2.60 | 50.3 | 0.0470 | 5573 |
1 x 500 | 26.3 | 5.50 | 2.50 | 2.70 | 53.7 | 0.0366 | 6720 |
1 x 600 | 28.8 | 5.50 | 2.50 | 2.80 | 56.5 | 0.0305 | 7775 |
1 x 630 | 29.9 | 5.50 | 2.50 | 2.80 | 57.7 | 0.0283 | 8243 |
CU/XLPE/PVC, 3 LÕI DẪN ĐỒNG, KHÔNG GIÁP 18/30 (36) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Conductor diameter |
Thickness of insulation |
Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
3 x 35 | 7.1 | 8.00 | 3.00 | 63.9 | 0.524 | 4083 |
3 x 50 | 8.2 | 8.00 | 3.10 | 66.5 | 0.387 | 4620 |
3 x 70 | 9.8 | 8.00 | 3.20 | 70.3 | 0.268 | 5487 |
3 x 95 | 11.6 | 8.00 | 3.40 | 74.3 | 0.193 | 6527 |
3 x 120 | 13.0 | 8.00 | 3.50 | 77.6 | 0.153 | 7464 |
3 x 150 | 14.3 | 8.00 | 3.60 | 80.6 | 0.124 | 8456 |
3 x 185 | 16.0 | 8.00 | 3.70 | 84.5 | 0.0991 | 9775 |
3 x 240 | 18.3 | 8.00 | 3.80 | 89.9 | 0.0754 | 11785 |
3 x 300 | 20.5 | 8.00 | 4.00 | 94.9 | 0.0601 | 13877 |
3 x 400 | 23.2 | 8.00 | 4.20 | 101.2 | 0.0470 | 16724 |
CU/XLPE/PVC, 1 LÕI DẪN ĐỒNG, KHÔNG GIÁP 18/30 (36) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Conductor diameter |
Thickness of insulation |
Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
1 x 35 | 7.1 | 8.00 | 1.90 | 30.6 | 0.524 | 1139 |
1 x 50 | 8.2 | 8.00 | 2.00 | 31.8 | 0.387 | 1297 |
1 x 70 | 9.8 | 8.00 | 2.00 | 33.5 | 0.268 | 1553 |
1 x 95 | 11.6 | 8.00 | 2.10 | 35.4 | 0.193 | 1863 |
1 x 120 | 13.0 | 8.00 | 2.10 | 36.9 | 0.153 | 2143 |
1 x 150 | 14.3 | 8.00 | 2.20 | 38.3 | 0.124 | 2443 |
1 x 185 | 16.0 | 8.00 | 2.20 | 40.1 | 0.0991 | 2842 |
1 x 240 | 18.3 | 8.00 | 2.30 | 42.6 | 0.0754 | 3451 |
1 x 300 | 20.5 | 8.00 | 2.40 | 44.9 | 0.0601 | 4087 |
1 x 400 | 23.2 | 8.00 | 2.50 | 47.9 | 0.0470 | 4957 |
1 x 500 | 26.3 | 8.00 | 2.60 | 51.2 | 0.0366 | 6058 |
1 x 600 | 28.8 | 8.00 | 2.70 | 53.8 | 0.0305 | 7043 |
1 x 630 | 29.9 | 8.00 | 2.70 | 55.0 | 0.0283 | 7496 |
CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC, 3 LÕI DẪN ĐỒNG, GIÁP BĂNG THÉP 18/30 (36) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Chiều dày băng thép | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Diameter of conductor |
Thickness of insulation |
Thickness of steel tape armoured | Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
3 x 35 | 7.1 | 8.00 | 0.50 | 3.20 | 70.1 | 0.524 | 5891 |
3 x 50 | 8.2 | 8.00 | 0.50 | 3.30 | 72.8 | 0.387 | 6520 |
3 x 70 | 9.8 | 8.00 | 0.50 | 3.40 | 76.7 | 0.268 | 7517 |
3 x 95 | 11.6 | 8.00 | 0.80 | 3.60 | 82.2 | 0.193 | 9540 |
3 x 120 | 13.0 | 8.00 | 0.80 | 3.70 | 85.6 | 0.153 | 10632 |
3 x 150 | 14.3 | 8.00 | 0.80 | 3.80 | 88.7 | 0.124 | 11767 |
3 x 185 | 16.0 | 8.00 | 0.80 | 3.90 | 92.8 | 0.0991 | 13270 |
3 x 240 | 18.3 | 8.00 | 0.80 | 4.10 | 98.3 | 0.0754 | 15543 |
3 x 300 | 20.5 | 8.00 | 0.80 | 4.30 | 103.6 | 0.0601 | 17884 |
3 x 400 | 23.2 | 8.00 | 0.80 | 4.50 | 110.2 | 0.0470 | 21066 |
CU/XLPE/PVC/DATA/PVC, 1 LÕI DẪN ĐỒNG, GIÁP BĂNG NHÔM 18/30 (36) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Chiều dày băng nhôm | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Diameter of conductor |
Thickness of insulation |
Thickness of Aluminium tape armoured | Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
1 x 35 | 7.1 | 8.00 | 0.50 | 2.10 | 35.6 | 0.524 | 1573 |
1 x 50 | 8.2 | 8.00 | 0.50 | 2.10 | 36.8 | 0.387 | 1746 |
1 x 70 | 9.8 | 8.00 | 0.50 | 2.20 | 38.5 | 0.268 | 2025 |
1 x 95 | 11.6 | 8.00 | 0.50 | 2.30 | 40.4 | 0.193 | 2364 |
1 x 120 | 13.0 | 8.00 | 0.50 | 2.30 | 42.0 | 0.153 | 2671 |
1 x 150 | 14.3 | 8.00 | 0.50 | 2.40 | 43.5 | 0.124 | 2995 |
1 x 185 | 16.0 | 8.00 | 0.50 | 2.40 | 45.3 | 0.0991 | 3425 |
1 x 240 | 18.3 | 8.00 | 0.50 | 2.50 | 47.9 | 0.0754 | 4079 |
1 x 300 | 20.5 | 8.00 | 0.50 | 2.60 | 50.3 | 0.0601 | 4758 |
1 x 400 | 23.2 | 8.00 | 0.50 | 2.70 | 53.4 | 0.0470 | 5689 |
1 x 500 | 26.3 | 8.00 | 0.50 | 2.80 | 56.8 | 0.0366 | 6852 |
1 x 600 | 28.8 | 8.00 | 0.50 | 2.90 | 59.6 | 0.0305 | 7891 |
1 x 630 | 29.9 | 8.00 | 0.50 | 2.90 | 60.8 | 0.0283 | 8366 |
CU/XLPE/PVC/SWA/PVC, 3 LÕI DẪN ĐỒNG, GIÁP SỢI THÉP 18/30 (36) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Đường kính sợi thép giáp | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Diameter of conductor |
Thickness of insulation |
Diameter of steel wire armoured | Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
3 x 35 | 7.1 | 8.00 | 3.15 | 3.40 | 72.8 | 0.524 | 8528 |
3 x 50 | 8.2 | 8.00 | 3.15 | 3.50 | 75.5 | 0.387 | 9229 |
3 x 70 | 9.8 | 8.00 | 3.15 | 3.60 | 79.5 | 0.268 | 10397 |
3 x 95 | 11.6 | 8.00 | 3.15 | 3.70 | 83.6 | 0.193 | 11743 |
3 x 120 | 13.0 | 8.00 | 3.15 | 3.80 | 87 | 0.153 | 12919 |
3 x 150 | 14.3 | 8.00 | 3.15 | 3.90 | 90.1 | 0.124 | 14149 |
3 x 185 | 16.0 | 8.00 | 3.15 | 4.10 | 94.2 | 0.0991 | 15717 |
3 x 240 | 18.3 | 8.00 | 3.15 | 4.20 | 99.7 | 0.0754 | 18132 |
3 x 300 | 20.5 | 8.00 | 3.15 | 4.40 | 105.0 | 0.0601 | 20626 |
3 x 400 | 23.2 | 8.00 | 3.15 | 4.60 | 111.6 | 0.0470 | 23985 |
CU/XLPE/PVC/AWA/PVC, 1 LÕI DẪN ĐỒNG, GIÁP SỢI NHÔM 18/30 (36) KV
Tiết diện danh định |
Đường kính ruột dẫn | Chiều dày cách điện | Đường kính sợi nhôm giáp | Chiều dày bảo vệ | Đường kính tổng | Điện trở ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng |
Nominal area | Diameter of conductor |
Thickness of insulation |
Diameter of aluminium wire armoured | Thickness of outer sheath |
Approx. overall diameter |
DC resistance at 200C |
Approx. mass of cable |
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (Kg/km) |
1 x 35 | 7.1 | 8.00 | 2.00 | 2.20 | 37.0 | 0.524 | 1739 |
1 x 50 | 8.2 | 8.00 | 2.00 | 2.20 | 38.2 | 0.387 | 1920 |
1 x 70 | 9.8 | 8.00 | 2.00 | 2.30 | 40.0 | 0.268 | 2211 |
1 x 95 | 11.6 | 8.00 | 2.00 | 2.30 | 41.9 | 0.193 | 2561 |
1 x 120 | 13.0 | 8.00 | 2.50 | 2.40 | 44.5 | 0.153 | 3020 |
1 x 150 | 14.3 | 8.00 | 2.50 | 2.50 | 46.0 | 0.124 | 3360 |
1 x 185 | 16.0 | 8.00 | 2.50 | 2.50 | 47.8 | 0.0991 | 3803 |
1 x 240 | 18.3 | 8.00 | 2.50 | 2.60 | 50.4 | 0.0754 | 4477 |
1 x 300 | 20.5 | 8.00 | 2.50 | 2.70 | 52.8 | 0.0601 | 5178 |
1 x 400 | 23.2 | 8.00 | 2.50 | 2.80 | 55.9 | 0.0470 | 6127 |
1 x 500 | 26.3 | 8.00 | 2.50 | 2.90 | 59.3 | 0.0366 | 7318 |
1 x 600 | 28.8 | 8.00 | 2.50 | 3.00 | 62.1 | 0.0305 | 8376 |
1 x 630 | 29.9 | 8.00 | 2.50 | 3.00 | 63.3 | 0.0283 | 8868 |