Tổng quan ứng dụng
Cáp này tăng cường sự toàn vẹn mạch điện trên dây cáp có cùng nguồn định mức, nó sử dụng chủ yếu trong việc lắp đặt những nơi có mạch điện quan trọng cần thiết để duy trì sự hoạt động liên tục trong trường hợp có hỏa hoạn. Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng khác như các khu mua sắm, bệnh viện, nhà hát, các phương tiện vận chuyển công cộng…
Thông số kỹ thuật cáp chống cháy
Thông số kỹ thuật cáp CU/PVC600/1000 V
Tiêu chuẩn áp dụng
Dây cáp điện OVI hoàn toàn được sản xuất theo tiêu chuẩn :
BS 6387 : Các yêu cầu khả năng của cáp để bảo vệ tình toàn vẹn của mạch điện
IEC 60331 : Các đặc điểm chống cháy của cáp cách điện
IEC 60332-1 : Các đặc trưng khả năng chậm bắt lửa của cáp điện
IEC 60332-3 : Kiểm tra cáp điện trong điều kiện cháy phần 3 : Các thử nghiệm trên cáp hay bó dây
Nhận biết dây
– Ruột dẫn điện : Lõi đồng tròn bện (lớp 2)
– Cách điện: Xanh, đỏ, vàng, đen, xanh lục kết hợp vàng (Te) hoặc theo yêu cầu.
– Vỏ bọc: màu cam hoặc theo yêu cầu
Đặc tính kỹ thuật
1 CORE CU/MICA/LSHF or PVC_FR 600/1000V
Tiết diện danh định |
Đường kính toàn bộ |
Trọng lượng tính toán | Bán kính uốn cong tối thiểu |
Điện áp kiểm tra |
Điện trở một chiều dây dẫn tối đa tại 200C | Dòng điện định mức đặt tự do trong không khí ở 250C | Dòng điện định mức đặt tự do trong không khí ở 300C | Sụt áp mạch 3 pha |
Nominal area | Approx. overall diameter |
Caculated Aprrox cable weight |
Minimum bending radius |
Test Voltage |
Max. conductor DC resistance at 200C |
Current rating based on free air at 250C |
Current rating based on free air at 300C |
Volt drop for 3 phase circuit |
(mm2) | (mm) | (Kg/km) | (mm) | (kV/5min) | (Ω/km) | (Amp) | (Amp) | (V/A/km) |
1.5 | 3.9 | 29 | 24 | 3.5 | 12.1 | 23 | 19 | 27.0 |
2.5 | 4.3 | 40 | 26 | 3.5 | 7.41 | 32 | 26 | 16.0 |
4 | 4.8 | 61 | 28 | 3.5 | 4.61 | 42 | 35 | 10.0 |
6 | 5.4 | 83 | 30 | 3.5 | 3.08 | 55 | 45 | 6.8 |
10 | 6.3 | 126 | 33 | 3.5 | 1.83 | 75 | 63 | 4.0 |
16 | 7.9 | 184 | 63 | 3.5 | 1.15 | 83 | 81 | 2.40 |
25 | 9.5 | 284 | 76 | 3.5 | 0.727 | 110 | 107 | 1.55 |
35 | 10.4 | 405 | 83 | 3.5 | 0.524 | 137 | 134 | 1.10 |
50 | 12.1 | 509 | 97 | 3.5 | 0.387 | 167 | 163 | 0.84 |
70 | 13.6 | 709 | 109 | 3.5 | 0.268 | 216 | 211 | 0.60 |
95 | 15.8 | 974 | 126 | 3.5 | 0.193 | 264 | 257 | 0.47 |
120 | 17.0 | 1221 | 136 | 3.5 | 0.153 | 308 | 300 | 0.40 |
150 | 19.6 | 1485 | 157 | 3.5 | 0.124 | 356 | 347 | 0.34 |
1 CORE CU/MICA/XLPE/LSHF or PVC_FR 600/1000V
Tiết diện danh định |
Đường kính toàn bộ |
Trọng lượng tính toán | Bán kính uốn cong tối thiểu |
Điện áp kiểm tra |
Điện trở một chiều dây dẫn tối đa tại 200C | Dòng điện định mức đặt tự do trong không khí ở 250C | Dòng điện định mức đặt tự do trong không khí ở 300C | Sụt áp mạch 3 pha |
Nominal area | Approx. overall diameter |
Caculated Aprrox cable weight |
Minimum bending radius |
Test Voltage |
Max. conductor DC resistance at 200C |
Current rating based on free air at 250C |
Current rating based on free air at 300C |
Volt drop for 3 phase circuit |
(mm2) | (mm) | (Kg/km) | (mm) | (kV/5min) | (Ω/km) | (Amp) | (Amp) | (V/A/km) |
1.5 | 6.8 | 61 | 54 | 3.5 | 12.1 | 30 | 26 | 31 |
2.5 | 7.2 | 74 | 58 | 3.5 | 7.41 | 40 | 35 | 19 |
4 | 7.8 | 94 | 62 | 3.5 | 4.61 | 53 | 46 | 12 |
6 | 8.3 | 118 | 66 | 3.5 | 3.08 | 68 | 59 | 7.9 |
10 | 9.3 | 164 | 74 | 3.5 | 1.83 | 93 | 81 | 4.7 |
16 | 9.6 | 223 | 77 | 3.5 | 1.15 | 101 | 88 | 2.55 |
25 | 11.3 | 326 | 90 | 3.5 | 0.727 | 133 | 138 | 1.60 |
35 | 12.5 | 427 | 100 | 3.5 | 0.524 | 164 | 171 | 1.15 |
50 | 13.9 | 556 | 111 | 3.5 | 0.387 | 213 | 209 | 0.87 |
70 | 16.0 | 769 | 128 | 3.5 | 0.268 | 273 | 270 | 0.61 |
95 | 17.8 | 1036 | 143 | 3.5 | 0.193 | 333 | 330 | 0.45 |
120 | 19.8 | 1269 | 158 | 3.5 | 0.153 | 387 | 385 | 0.37 |
150 | 21.6 | 1564 | 173 | 3.5 | 0.124 | 445 | 445 | 0.31 |
185 | 24.1 | 1936 | 192 | 3.5 | 0.0991 | 510 | 511 | 0.26 |
240 | 27.0 | 2481 | 216 | 3.5 | 0.0754 | 602 | 606 | 0.22 |
300 | 29.7 | 3144 | 238 | 3.5 | 0.0601 | 695 | 701 | 0.195 |
400 | 33.1 | 3993 | 265 | 3.5 | 0.0470 | 809 | 820 | 0.175 |
500 | 36.8 | 4995 | 294 | 3.5 | 0.0366 | 922 | 936 | 0.16 |
630 | 41.3 | 6592 | 330 | 3.5 | 0.0283 | 1054 | 1069 | 0.15 |
2 CORE CU/MICA/XLPE/LSHF or PVC_FR 600/1000V
Tiết diện danh định |
Đường kính toàn bộ |
Trọng lượng tính toán | Bán kính uốn cong tối thiểu |
Điện áp kiểm tra |
Điện trở một chiều dây dẫn tối đa tại 200C | Dòng điện định mức đặt tự do trong không khí ở 250C | Dòng điện định mức đặt tự do trong không khí ở 300C | Sụt áp mạch 3 pha |
Nominal area | Approx. overall diameter |
Caculated Aprrox cable weight |
Minimum bending radius |
Test Voltage |
Max. conductor DC resistance at 200C |
Current rating based on free air at 250C |
Current rating based on free air at 300C |
Volt drop for 3 phase circuit |
(mm2) | (mm) | (Kg/km) | (mm) | (kV/5min) | (Ω/km) | (Amp) | (Amp) | (V/A/km) |
1.5 | 10.9 | 156 | 66 | 3.5 | 12.1 | 22.4 | 26 | 31 |
2.5 | 11.8 | 186 | 71 | 3.5 | 7.41 | 31 | 36 | 19 |
4 | 12.8 | 233 | 77 | 3.5 | 4.61 | 41 | 49 | 12 |
6 | 14.0 | 289 | 84 | 3.5 | 3.08 | 52 | 63 | 7.9 |
10 | 15.8 | 397 | 95 | 3.5 | 1.83 | 70 | 86 | 4.7 |
16 | 17.5 | 532 | 105 | 3.5 | 1.15 | 93 | 115 | 2.9 |
25 | 16.8 | 768 | 101 | 3.5 | 0.727 | 121 | 149 | 1.9 |
35 | 18.5 | 995 | 148 | 3.5 | 0.524 | 149 | 185 | 1.35 |
50 | 21.1 | 1286 | 168 | 3.5 | 0.387 | 179 | 225 | 1.00 |
70 | 23.9 | 1778 | 191 | 3.5 | 0.268 | 225 | 289 | 0.69 |
95 | 26.4 | 2369 | 211 | 3.5 | 0.193 | 270 | 352 | 0.52 |
120 | 29.3 | 2893 | 234 | 3.5 | 0.153 | 311 | 410 | 0.42 |
150 | 32.7 | 3602 | 261 | 3.5 | 0.124 | 341 | 473 | 0.35 |
185 | 36.2 | 4441 | 290 | 3.5 | 0.0991 | 392 | 542 | 0.29 |
240 | 40.5 | 5682 | 324 | 3.5 | 0.0754 | 468 | 641 | 0.24 |
300 | 44.5 | 7113 | 356 | 3.5 | 0.0601 | 543 | 741 | 0.21 |
400 | 50.7 | 9084 | 406 | 3.5 | 0.0470 | 638 | 865 | 0.19 |
3 CORE CU/MICA/XLPE/LSHF or PVC_FR 600/1000V
Tiết diện danh định |
Đường kính toàn bộ |
Trọng lượng tính toán | Bán kính uốn cong tối thiểu |
Điện áp kiểm tra |
Điện trở một chiều dây dẫn tối đa tại 200C | Dòng điện định mức đặt tự do trong không khí ở 250C | Dòng điện định mức đặt tự do trong không khí ở 300C | Sụt áp mạch 3 pha |
Nominal area | Approx. overall diameter |
Caculated Aprrox cable weight |
Minimum bending radius |
Test Voltage |
Max. conductor DC resistance at 200C |
Current rating based on free air at 250C |
Current rating based on free air at 300C |
Volt drop for 3 phase circuit |
(mm2) | (mm) | (Kg/km) | (mm) | (kV/5min) | (Ω/km) | (Amp) | (Amp) | (V/A/km) |
1.5 | 11.5 | 183 | 69 | 3.5 | 12.1 | 20 | 23 | 26.83 |
2.5 | 12.4 | 224 | 74 | 3.5 | 7.41 | 27 | 32 | 16.42 |
4 | 13.6 | 285 | 81 | 3.5 | 4.61 | 36 | 42 | 10.22 |
6 | 14.8 | 361 | 89 | 3.5 | 3.08 | 45 | 54 | 6.83 |
10 | 16.8 | 509 | 101 | 3.5 | 1.83 | 61 | 75 | 4.06 |
16 | 18.6 | 699 | 112 | 3.5 | 1.15 | 82 | 100 | 2.55 |
25 | 19.2 | 1026 | 115 | 3.5 | 0.727 | 107 | 127 | 1.61 |
35 | 21.3 | 1344 | 170 | 3.5 | 0.524 | 131 | 158 | 1.17 |
50 | 24.3 | 1752 | 195 | 3.5 | 0.387 | 157 | 192 | 0.87 |
70 | 27.7 | 2456 | 222 | 3.5 | 0.268 | 198 | 246 | 0.61 |
95 | 21.3 | 3291 | 250 | 3.5 | 0.193 | 238 | 298 | 0.45 |
120 | 34.7 | 4024 | 277 | 3.5 | 0.153 | 273 | 346 | 0.37 |
150 | 38.7 | 5008 | 309 | 3.5 | 0.124 | 306 | 399 | 0.31 |
185 | 42.8 | 6184 | 343 | 3.5 | 0.0991 | 347 | 456 | 0.26 |
240 | 48.0 | 7930 | 384 | 3.5 | 0.0754 | 406 | 538 | 0.21 |
300 | 53.0 | 10013 | 424 | 3.5 | 0.0601 | 464 | 621 | 0.19 |
400 | 60.3 | 12745 | 483 | 3.5 | 0.047 | 547 | 741 | 0.17 |
4 CORE CU/MICA/XLPE/LSHF or PVC_FR 600/1000V
Tiết diện danh định |
Đường kính toàn bộ |
Trọng lượng tính toán | Bán kính uốn cong tối thiểu |
Điện áp kiểm tra |
Điện trở một chiều dây dẫn tối đa tại 200C | Dòng điện định mức đặt tự do trong không khí ở 250C | Dòng điện định mức đặt tự do trong không khí ở 300C | Sụt áp mạch 3 pha |
Nominal area | Approx. overall diameter |
Caculated Aprrox cable weight |
Minimum bending radius |
Test Voltage |
Max. conductor DC resistance at 200C |
Current rating based on free air at 250C |
Current rating based on free air at 300C |
Volt drop for 3 phase circuit |
(mm2) | (mm) | (Kg/km) | (mm) | (kV/5min) | (Ω/km) | (Amp) | (Amp) | (V/A/km) |
1.5 | 12.4 | 217 | 74 | 3.5 | 12.1 | 22.4 | 23 | 27 |
2.5 | 13.4 | 269 | 80 | 3.5 | 7.41 | 31 | 32 | 16 |
4 | 14.7 | 348 | 118 | 3.5 | 4.61 | 41 | 42 | 10 |
6 | 16.1 | 445 | 129 | 3.5 | 3.08 | 53 | 54 | 6.8 |
10 | 18.4 | 637 | 147 | 3.5 | 1.83 | 72 | 75 | 4.0 |
16 | 20.4 | 885 | 122 | 3.5 | 1.15 | 98 | 100 | 2.5 |
25 | 21.5 | 1310 | 129 | 3.5 | 0.727 | 121 | 127 | 1.65 |
35 | 23.9 | 1725 | 191 | 3.5 | 0.524 | 150 | 158 | 1.15 |
50 | 27.4 | 2273 | 219 | 3.5 | 0.387 | 183 | 192 | 0.87 |
70 | 31.7 | 3192 | 254 | 3.5 | 0.268 | 234 | 246 | 0.60 |
95 | 35.6 | 4285 | 284 | 3.5 | 0.193 | 284 | 298 | 0.45 |
120 | 39.4 | 5265 | 315 | 3.5 | 0.153 | 328 | 346 | 0.37 |
150 | 44.2 | 6525 | 354 | 3.5 | 0.124 | 378 | 399 | 0.30 |
185 | 49.0 | 8091 | 392 | 3.5 | 0.0991 | 432 | 456 | 0.26 |
240 | 54.8 | 10378 | 439 | 3.5 | 0.0754 | 510 | 538 | 0.21 |
300 | 60.5 | 13119 | 489 | 3.5 | 0.0601 | 588 | 621 | 0.185 |
400 | 69.2 | 16734 | 553 | 3.5 | 0.0470 | 638 | 741 | 0.165 |